100句教育小孩子会用到的越南语句子
更新时间:2025-03-18
15:13 浏览量:2
Chào buổi sáng, con yêu! - 早上好,我的宝贝!
Bây giờ, chúng ta cùng học bài nhé. - 现在我们一起学习吧。Hãy ngồi xuống và lắng nghe thầy cô. - 请坐下并听老师讲课。Đừng chạy nhảy trong lớp học. - 请不要在教室里跑。Cất đồ chơi ra và tập trung học tập. - 把玩具收起来,专心学习。Con hãy nói “xin chào” với bạn nhé. - 请向朋友说“你好”。Hãy chia sẻ đồ chơi với các bạn. - 请和朋友分享玩具。Giữ trật tự và lắng nghe lời giáo viên. - 保持秩序,听从老师的话。Con làm bài tập rất tốt! - 你做作业做得很好!Hãy dọn dẹp bàn học của con sau khi học xong. - 学完后请整理好你的书桌。Con có thể đọc to bài văn này được không? - 你能大声朗读这篇文章吗?Nếu bạn gặp khó khăn, hãy hỏi thầy cô. - 如果遇到困难,请向老师请教。Đừng làm phiền bạn bè khi chúng đang học. - 别在别人学习时打扰他们。Hãy cẩn thận khi dùng kéo và bút. - 使用剪刀和笔时请小心。Giữ gìn sách vở của con thật cẩn thận. - 请好好爱护你的书本。Hãy xếp hàng khi ra khỏi lớp. - 离开教室时请排好队。Học tập là việc rất quan trọng. - 学习是一件非常重要的事。Chúng ta cùng học cách đếm số nhé. - 我们一起来学数数吧。Hãy lắng nghe câu chuyện của thầy cô kể. - 请听老师讲故事。Đây là giờ chơi, con hãy vui vẻ! - 这是玩耍时间,开心点!Hãy giữ vệ sinh lớp học sạch sẽ. - 请保持教室的清洁。Con nhớ rửa tay trước khi ăn nhé. - 吃饭前请记得洗手。Hãy cẩn thận khi sử dụng đồ dùng học tập. - 使用学习用品时请小心。Giúp mẹ dọn dẹp phòng của con nhé. - 请帮妈妈整理你的房间。Hãy thực hành vẽ tranh để phát triển sáng tạo. - 请练习画画以培养创意。
Con có thể kể một câu chuyện cho tôi nghe không? - 你能给我讲一个故事吗?Hãy học thuộc bài hát này cho tiết học âm nhạc. - 请把这首歌背下来,为音乐课做准备。Đến giờ nghỉ rồi, hãy thư giãn một chút. - 到休息时间了,稍微放松一下。Hãy ngồi yên và đợi đến lượt con. - 请安静地坐着,等待轮到你。Chúng ta cùng hát bài ca vui nhé. - 我们一起来唱首快乐的歌吧。Hãy lắng nghe âm thanh của thiên nhiên ngoài cửa sổ. - 请聆听窗外大自然的声音。Con hãy cẩn thận khi leo trèo ngoài sân chơi. - 在游乐场爬高时请小心。Chú ý đến những quy tắc của trường nha. - 请注意学校的规定哦。Bố mẹ rất tự hào về con. - 父母为你感到骄傲。Hãy học cách viết chữ đẹp mỗi ngày. - 每天请练习写好看字。Đừng quên ôn tập bài học cho ngày mai. - 别忘了复习明天的功课。Hãy tập trung khi nghe thầy cô giảng bài. - 听课时请集中注意力。Giúp đỡ bạn bè nếu chúng cần. - 如果同学需要帮助,请伸出援手。Hãy học cách chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau. - 请学会互相分享与帮助。Đừng quên kiểm tra lại bài tập của mình. - 别忘了检查一下你的作业。Hãy sáng tạo trong các hoạt động nghệ thuật. - 在艺术活动中请发挥你的创意。Con hãy lắng nghe và học hỏi từ những người xung quanh. - 请倾听并向周围的人学习。Hãy giữ lời hứa của mình nhé. - 请记得遵守你的承诺。Nếu con không hiểu, hãy đặt câu hỏi. - 如果不明白,请提问。Nhớ rửa mặt trước khi đi ngủ nhé. - 睡前请记得洗脸。Giúp mẹ sắp xếp bàn ăn sau bữa cơm. - 吃完饭后请帮妈妈整理餐桌。Hãy học cách tự lập từ nhỏ. - 请从小培养独立。Chào hỏi người lớn một cách lễ phép. - 请用礼貌的方式问候长辈。Khi nhận sự giúp đỡ, hãy nói “cảm ơn”. - 得到帮助时请说“谢谢”。Hãy lắng nghe những câu chuyện của ông bà. - 请倾听爷爷奶奶讲的故事。Hãy học cách yêu thương và chăm sóc động vật. - 请学会爱护和照顾动物。Khi bơi lội, con nhớ luôn có người trông coi. - 游泳时记得一定要有人看护。Hãy giữ bình tĩnh khi gặp khó khăn. - 遇到困难时请保持冷静。Hãy học cách kiên nhẫn trong mọi việc. - 请学会在任何事情上都保持耐心。Chia sẻ món quà với bạn bè là điều tốt. - 与朋友分享礼物是件好事。Hãy lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác. - 请倾听并尊重他人的意见。Hãy chơi đùa một cách an toàn. - 请安全地玩耍。Giữ gìn môi trường sạch sẽ xung quanh ta. - 请爱护我们周围的环境。Sau khi chơi xong, con hãy dọn dẹp đồ đạc của mình. - 玩完后请整理好自己的物品。Hãy học cách giải quyết mâu thuẫn qua lời nói. - 请学会用言语解决冲突。Nếu con gặp rắc rối, hãy nói với bố mẹ ngay. - 如果遇到麻烦,请马上告诉父母。Hãy xin phép trước khi vào phòng. - 进屋前请先征得许可。Hãy chào tạm biệt khi rời lớp học. - 离开教室时请说再见。Hãy đọc sách mỗi ngày để mở rộng kiến thức. - 每天请读书以增长知识。Hãy tập trung khi học bài để đạt kết quả tốt. - 学习时请集中注意力以取得好成绩。Hãy tự tin khi trả lời câu hỏi của thầy cô. - 回答老师的问题时请自信。Nếu con mắc lỗi, hãy học cách nhận lỗi và sửa chữa. - 如果你犯错了,请学会承认并改正。Hãy luôn cố gắng và không bao giờ bỏ cuộc. - 请始终努力,永不放弃。Hãy học cách quản lý thời gian của mình. - 请学会管理好自己的时间。Nhớ tắt đèn khi rời khỏi phòng học nhé. - 离开教室时请记得关灯。Hãy học cách nói “tôi yêu con” với gia đình. - 请学会对家人说“我爱你”。Giữ gìn tài sản của trường học là rất quan trọng. - 爱护学校财产非常重要。Hãy học cách đếm số và nhận biết chữ số. - 请学会数数和认识数字。Hãy tập trung vào bài học và cố gắng hết mình. - 请专心学习,尽你所能。Con hãy nhớ cất giữ đồ dùng học tập gọn gàng. - 请记得把学习用品收拾整齐。Hãy học cách dùng lời nói để giải quyết vấn đề. - 请学会用言语来解决问题。Khi gặp khó khăn, hãy tìm sự giúp đỡ từ thầy cô. - 遇到困难时,请寻求老师的帮助。Hãy xin phép bố mẹ trước khi ra ngoài. - 出门前请先征求父母的同意。Hãy chào hỏi và tôn trọng bạn bè trong lớp. - 请问好并尊重班里的同学。Hãy học cách đọc đúng và rõ ràng. - 请学会正确而清晰地朗读。Hãy tập trung nghe khi thầy cô giảng bài. - 听课时请集中注意力。Hãy tự tin khi trình bày bài học của mình. - 展示自己的学习成果时请充满自信。Hãy chấp nhận thất bại và học hỏi từ nó. - 请学会接受失败并从中吸取教训。Hãy cười thật tươi khi gặp bạn mới. - 遇到新朋友时请灿烂地微笑。Hãy tôn trọng quy định của lớp học. - 请遵守班级规定。Hãy lắng nghe lời khuyên từ người lớn. - 请听取长辈的建议。Hãy học cách chia sẻ bữa ăn với bạn bè. - 请学会和朋友分享食物。Giữ sự trung thực trong mọi việc con làm. - 请在一切事情上都保持诚实。Hãy làm việc nhóm một cách hiệu quả. - 请学会高效地团队合作。Hãy học cách chăm sóc và yêu thương bản thân. - 请学会照顾自己并爱自己。Hãy nhớ rằng, học tập mở ra cánh cửa tương lai. - 请记住,学习能开启未来之门。Hãy dành thời gian cho cả học tập và chơi đùa. - 请在学习和玩耍之间合理安排时间。Con hãy giữ bình tĩnh và tự tin khi thi cử. - 考试时请保持冷静和自信。Hãy học cách lắng nghe những câu chuyện của ông bà. - 请学会倾听爷爷奶奶讲的故事。Hãy cố gắng và không ngừng nỗ lực mỗi ngày. - 请每天都努力不懈。Con hãy tự hào về những gì con đã đạt được. - 请为自己的成就感到骄傲。Hãy nhớ rằng, mỗi ngày là một cơ hội mới để học hỏi. - 请记住,每一天都是学习新知识的机会。Hãy học cách sử dụng ngôn từ lịch sự và tôn trọng. - 请学会使用礼貌和尊重的语言。Hãy luôn mở lòng và sẵn sàng học hỏi điều mới. - 请始终保持开放心态,乐于学习新事物。Hãy cố gắng trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình. - 请努力成为最好的自己。